have sb to v

Looking to rebound from that, the Villa travel to take on Fulham. The London side, 12th in the table, have lost two and drawn one of the past three. 42. encourage sb to V: khuyến khích ai làm gì 43. warn sb not to V: cảnh báo ai không được làm gì 44. pretend to V: giả vờ làm gì 45. require sb to V: yêu cầu ai làm gì 46. hesitate to V = to be hesitant + to V: chần chừ, do dự làm gì 47. to be glad/happy to V: vui mừng làm gì 48. to be relieved to V: thở Hi students! We will be looking at causatives again! Hav/get someone (to) do something!Support me on Patreon and get exclusive learning materials:www Turn Your Heart to Your Family. Thousands of new names are added to the family tree every day. Sign in to see how your family tree has grown. Many translated example sentences containing "have sb to prepare" - German-English dictionary and search engine for German translations. Tuy nhiên, nếu như dùng HAVE sẽ theo sau bởi động từ nguyên thể (V-inf), thì với GET, ta phải dùng động từ có TO (to V). Cấu trúc GET SOMEONE TO DO SOMETHING thường nghiêng về hướng ngữ nghĩa rằng chủ ngữ phải thuyết phục hoặc bắt buộc ai đó thực hiện hành động hơn là các ý nghĩa chung chung như các cấu trúc bên trên. leovacloocu1972. V + V-ing , V+ to V , V + sb + to V ,V + sb + V-bare infV + V-ing , V+ to V , V + sb + to V ,V + sb + V-bare infLuc van chinh V + V-ing , V+ to V , V + sb + to V ,V + sb + V-bare inf Các động từ phải có V-ING theo sau V + V ing Các động từ phải có TO-V theo sau V + TO V Các động từ + O + To V infinitive V+ SB + TO V Sau n éng tõ chØ c ¶m gi¸c th× t gi÷ nguyªn thÓ k chia. V + sb + V -bare inf 1. avoid tránh 2. admit thừa nhận 3. advise khuyên nhủ 4. appreciate đánh giá 5. complete hoàn thành 6. consider xem xét 7. continuetiep tuc=go on= keep on tiếp tục 8. delay trì hoãn 9. deny từ chối ≠ give uptõ bá 10. discuss thảo luận 11. dislike không thích =hate 12. enjoy thích =like=feel like=love 13. finish hoàn thành 14. mention đề cập 15. mind phiền , ngại 16. miss nhớ , bỏ lỡ 17. postpone tr× hoãn ≠stop dõng l¹i 18. practice luyện tập 19. quit nghỉ , thôi 20. recall nhắc nhở , nhớ 21. recollect nhớ ra 22. recommend nhắc nhở 23. regret tiec rangVing = be sorry about Ving= be sorry sb for Ving 24. resent bực tức ...

have sb to v